手紙 / 書簡 / 書状
thiệp
thư
thơ
giấy
仕事用メール
email hỗ trợ
email cá nhân
email quảng cáo
email công việc
昼休み / 昼の休憩 / 昼休憩
giờ nghỉ trưa
giờ nghỉ chiều
giờ nghỉ tối
giờ nghỉ sáng
制服
quần áo
đồng phục
áo dài
trang phục
教科書/コースブック
giáo trình
chương trình
giáo viên
giáo án
評価尺度 / 評定尺度 / 評価スケール / 採点基準 / 配点
thang điểm
bảng điểm
phiếu điểm
điểm chuẩn
書類
giấy tờ
bút mực
phong bì
con dấu
プロジェクター
màn chiếu
máy in
máy chiếu
máy ảnh
会議室
phòng ngủ
phòng tắm
phòng bếp
phòng họp
机
tủ đựng hồ sơ
ghế xoay văn phòng
bàn ăn gia đình
bàn làm việc
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★