休み時間 / 中休み / (学校の)休み時間
giờ ra về
giờ tự học
giờ vào học
giờ ra chơi
ノート(学校)
vở
bút
cặp
sách
テスト / 小テスト / 確認テスト
bài tập
bài giảng
bài kiểm tra
bài thuyết trình
学校
lớp
thầy
trường
仕事/作業
tác phẩm
học tập
công việc
職業
nghỉ
nghệ
nghe
nghề
会社
công ty
cửa hàng
văn phòng
nhà máy
上司
sếp
khách
lính
bạn
同僚
đồng chí
khách hàng
đồng nghiệp
quản lý
従業員
học sinh
nhân viên
giáo viên
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★