ワイヤレスヘッドホン/イヤホン
điện thoại không dây
tai nghe chống ồn
tai nghe không dây
tai nghe có dây
生徒(学校)
học viên
sinh viên
học sinh
giáo viên
大学生
giảng viên
nhân viên
教師
bác sĩ
男性の先生
thầy giáo
cô giáo
thầy thuốc
giáo sư
女性教師
nữ bác sĩ
cô y tá
レッスン
bài học
khóa học
bài giảng
giờ học
演習問題
bài tập
bài luận
đề thi
クラス(生徒の集団);教室
lớp học
trường học
科目 / 教科
môn học
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★