顧客
khách hàng
nhân viên
đối tác
người bán
会議
cuộc họp
cuộc hẹn
cuộc gọi
cuộc thi
プロジェクト
dự án
kế hoạch
nhiệm vụ
chương trình
契約
cam kết
hiệp định
hợp đồng
hóa đơn
給料
thưởng
lương
thuế
phí
休暇日
ngày nghỉ lễ
ngày nghỉ phép
ngày làm việc
ngày nghỉ ốm
インタビューする
phỏng đoán
phỏng vấn
thẩm vấn
khảo sát
履歴書 / 略歴書 / 身上書
sơ yếu lý lịch
đơn xin việc
tiểu sử cá nhân
lý lịch tư pháp
カバーレター
hợp đồng lao động
thư xin việc
thư mời phỏng vấn
昇進する / 昇格する / 昇進させる
tăng lương
giáng chức
thăng chức
thuyên chuyển
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★