駅
gi
ga
gu
go
ステーション / 〜所 / 停留所
cảng
trại
trạm
điểm
バスターミナル
ga tàu hỏa
cảng hàng không
bến xe buýt
trạm xe buýt
運転手
phi công
hành khách
tài xế
thợ máy
乗客
du khách
ルート
lộ trình
lộ phí
điểm đến
chặng đường
地図
sơ đồ
biểu đồ
bản đồ
la bàn
交通
giao thông
phương tiện
đường phố
vận tải
高速道路
đường vành đai
đường tỉnh lộ
đường quốc lộ
đường cao tốc
道路標識
biển báo
đèn đường
biển hiệu
biển số
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★