桟橋/埠頭
nhà ga
bến tàu
bến xe
sân bay
警察署
đồn biên phòng
đồn công an
trạm cứu hỏa
bưu cục
ガソリンスタンド
trạm điện
trạm xăng
cửa hàng sửa xe
駐車場
bến xe khách
ga tàu hỏa
trạm xăng dầu
bãi đỗ xe
ホテル
khách sạn
nhà hàng
bệnh viện
寮
trường tiểu học
phòng thí nghiệm
ký túc xá
ショッピングモール
trung tâm giải trí
cửa hàng bách hóa
trung tâm thể thao
trung tâm thương mại
オフィス
văn phòng
phòng họp
trụ sở
cửa hàng
建物
tòa nhà
tòa tháp
công trình
căn nhà
橋
đường
cầu
hầm
phà
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★