書店
sạp báo
hiệu sách
thư viện
siêu thị
雑貨店 / よろず屋 / 雑貨・食料品店
tiệm tạp hóa
tiệm bánh mì
tiệm cắt tóc
tiệm thuốc tây
レジカウンター
quầy thông tin
quầy đổi tiền
quầy thu ngân
quầy bán vé
案内所
遊び場 / プレイエリア / 遊びスペース / キッズエリア / プレイゾーン / アミューズメントエリア
khu để xe
khu nghỉ ngơi
khu vui chơi
khu mua sắm
動物園
vườn thú
vườn hoa
vườn chim
vườn cây
水族館
thủy cung
cảng biển
bể cá
thủy sản
保健所/診療所
trạm y tế
bệnh viện
trạm cứu hỏa
nhà thuốc
人民委員会
ủy ban nhà nước
ủy ban trung ương
ủy ban nhân dân
hội đồng nhân dân
市役所
tòa thị chính
bưu điện trung tâm
trụ sở cảnh sát
tòa án nhân dân
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★