廟 / 祠 / 神殿
đền
chùa
điện
đình
博物館
bảo tàng
nhà hát
trường học
thư viện
映画館
rạp xiếc thú
rạp hát kịch
rạp hát tuồng
rạp chiếu phim
劇場
nhà hàng
図書館
phòng đọc
hiệu sách
プール
bãi biển
hồ bơi
bồn tắm
hồ cá
スタジアム
sân vận động
bể bơi
sân bay
空港
cảng biển
nhà ga
bến xe
駅
ga tàu
bưu điện
バスターミナル
bến phà
bến tàu
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★