ティッシュ(ティッシュペーパー) / 紙ナプキン
giấy vệ sinh
khăn vải
khăn giấy
khăn ướt
メニュー
hóa đơn
thực đơn
đơn hàng
bảng giá
食べ物を注文する
ăn món
gọi món
chọn món
nấu món
(請求書を)支払う
ghi nợ
tính toán
thanh toán
hoàn tiền
いくらですか
bao nhiêu ngày
bao nhiêu tuổi
bao nhiêu người
bao nhiêu tiền
おいしい
ngọt
chua
thơm
ngon
まずい(味)
dở
đắt
家
nhà
phòng
cửa
bếp
アパート
chung cư
căn hộ
biệt thự
căn phòng
学校
trường học
thư viện
bệnh viện
lớp học
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★