あなたは若いです。
Bạn còn trẻ.
大きい猫が寝ています。
Con mèo lớn đang ngủ.
小さい猫が寝ています。
Con mèo nhỏ đang ngủ.
この机は長いです。
Bàn này dài.
このスカートは短いです。
Chiếc váy này ngắn.
私の友達は背が高いです。
Bạn tôi cao.
この椅子は低いです。
Cái ghế thấp.
犬が速く走る。
Con chó chạy nhanh.
ゆっくり話してください。
Xin nói chậm.
私は早く起きます。
Tôi dậy sớm.
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★