彼女は私の隣に座っています。
Cô ấy ngồi kế bên tôi.
車が幹線道路を走っています。
Chiếc ô tô chạy trên xa lộ.
ここにある高架橋はとても高いです。
Cầu vượt ở đây rất cao.
今日は空がとても青いです。
Trời hôm nay rất xanh.
太陽は明るいです。
Mặt trời sáng.
今夜は月がとても明るいです。
Đêm nay mặt trăng rất sáng.
空にはたくさんの星がある。
Trên trời có nhiều sao.
空に白い雲がたくさんあります。
Trên trời có nhiều mây trắng.
今日は雨が降っています。
Hôm nay trời có mưa.
今日は日差しがあります。
Hôm nay có nắng.
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★