空に虹が見えます。
Trên trời có một cầu vồng.
私は日の出を見ます。
Tôi thấy bình minh.
私は夕暮れを見るのが好きです。
Tôi thích xem hoàng hôn.
今日はとても暑いです。
Hôm nay trời rất nóng.
今日は寒いです。
Hôm nay trời lạnh.
この部屋はとても暖かいです。
Căn phòng này rất ấm.
この部屋は涼しいです。
Phòng này mát.
今日は湿気が多いです。
Hôm nay trời ẩm.
服が乾いた。
Quần áo khô.
木が庭にあります。
Cây ở trong vườn.
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★