このシャツの青色はとても淡いです。
Màu xanh của áo này rất nhạt.
私の家族は小さな家に住んでいます。
Gia đình tôi sống ở một ngôi nhà nhỏ.
お父さんは医者です。
Bố là bác sĩ.
お父さんは家にいます。
Ba của tôi đang ở nhà.
お母さんは料理をしています。
Mẹ đang nấu ăn.
お母さんはご飯を作ります。
Má nấu cơm.
母は子どもを抱きしめます。
Mẹ ôm con.
私は息子がいます。
Tôi có con trai.
家には娘がいます。
Nhà tôi có con gái.
私の兄は背が高いです。
anh trai tôi cao.
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★