Tôi ăn canh bằng thìa.
私はスープをスプーンで食べます。
Tôi dùng nĩa để ăn.
私はフォークで食べます。
Đây là một con dao.
これはナイフです。
Cái ấm trên bếp đang sôi.
やかんがコンロの上で沸騰しています。
Tôi có một bình nước.
私は水筒を持っています。
Tôi rửa tay trong chậu.
私はたらいで手を洗います。
Tôi có một chiếc chổi mới.
私は新しいほうきを持っています。
Tôi dùng cây lau nhà để lau sàn.
私はモップで床を拭きます。
Tôi có một chiếc khăn.
私はタオルを持っています。
Tôi có một tờ giấy.
私は一枚の紙を持っています。
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★