Tôi có một máy giặt.
私は洗濯機を持っています。
Tôi có một máy sấy.
私は乾燥機を持っています。
Tôi nấu ăn ở bếp.
私はキッチンで料理します。
Tôi nướng bánh trong lò nướng.
私はオーブンでケーキを焼きます。
Tôi hâm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.
私は電子レンジで食べ物を温めます。
Tôi rửa chảo.
私はフライパンを洗います。
Mẹ nấu canh trong nồi.
母は鍋でスープを作ります。
Tôi có một bát.
私はお椀を一つ持っています。
Tôi rửa đĩa sau khi ăn.
食べた後にお皿を洗います。
Tôi dùng đũa để ăn.
私は箸を使って食べます。
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★