ワクチン
vắt-xin
vắc-xinh
vác-xin
vắc-xin
絆創膏; バンドエイド; 絆創膏
gạc vô trùng
cồn y tế
bông gòn
băng cá nhân
温度計
ẩm kế
áp kế
điện kế
nhiệt kế
脈拍
mạch đập
nhịp thở
huyết áp
mạch máu
受診する / 診察に行く / 診察を受けに行く / 病院で診てもらう
đi phẫu thuật
đi tiêm
đi mổ
đi khám
処方箋
đơn thuốc
hóa đơn
bệnh án
liều thuốc
健康診断
bảo hiểm y tế
khám sức khỏe
chăm sóc sức khỏe
xét nghiệm máu
喉の痛み
đau họng
đau lưng
đau đầu
đau bụng
めまいがする
chóng mặt
buồn nôn
sốt cao
疲れた
buồn
khát
mệt
đói
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★