風邪
cảm
lạnh
sốt
cúm
アレルギー
nhiễm trùng
hen suyễn
cảm cúm
dị ứng
薬
thuộc
bệnh
thuế
thuốc
医師
y tá
nha sĩ
bác sĩ
dược sĩ
看護師
hộ sinh
診療所
phòng khám
bệnh viện
phòng cấp cứu
nhà thuốc
世話をする
giúp đỡ
chăm sóc
bảo vệ
quan sát
マスク
kính mắt
khẩu trang
găng tay
khăn choàng
手を洗う
rửa tay
rửa chân
gội đầu
lau tay
注射する
tiêm
bôi
truyền
phun
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★