どれ(もの)
cái kia
cái gì
cái này
cái nào
どの
đâu
gì
ai
nào
どのくらい
bao lâu
ở đâu
khi nào
tại sao
どれくらい遠い / どのくらい遠い / どれほど遠い / どれくらいの距離 / どれくらい遠くまで / どれくらい離れている
bao giờ
bao nhiêu
bao xa
どこから
từ đâu
tới đâu
đến đâu
何時に
vào năm nào
vào tháng nào
vào ngày nào
vào lúc nào
なぜ(強調)
vì thế mà
vì sao lại
để làm gì
bởi vậy nên
何のために
để đi đâu
để ở đâu
để ai làm
どのサイズ / どれくらいの大きさ / どれくらい / どの程度 / どれほど
cỡ nào
いくらですか?
dài bao nhiêu
cỡ bao nhiêu
giá bao nhiêu
nặng bao nhiêu
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★