私は元気です
Tôi ốm
Tôi mệt
Tôi khỏe
Tôi buồn
残念です / 残念ながら / あいにく
Rất tốt
Rất vui
Rất tiếc
Rất may
皆さん、こんにちは
Xin chào Việt Nam
Xin chào cả lớp
Xin chào quý khách
Xin chào mọi người
どうぞお入りください。
Mời ngồi
Mời chờ
Mời ra
Mời vào
どうぞおかけください
Mời đứng
私; 私を
anh
họ
nó
tôi
私(くだけた一人称) / 自分 / あなた(配偶者間の呼びかけ)
tớ
mình
bạn
私たち(聞き手を含まない)
chúng mày
bọn mình
chúng tôi
chúng ta
私たち(聞き手を含む)
chúng tao
あなた(友人・対等の相手への二人称) / 君
chị
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★