窓
cửa sổ
cánh cửa
cầu thang
bức tường
バルコニー
hành lang
lan can
ban công
sân thượng
庭 / 前庭 / 庭先 / 中庭 / 校庭 / 運動場 / グラウンド / コート
sân
vườn
bãi
hiên
浄水器
máy lọc không khí
máy bơm nước
máy lọc nước
máy nước nóng
空気清浄機
máy hút ẩm không khí
máy điều hòa không khí
máy lọc nước uống
電話
điện ảnh
điện thoại
máy tính
điện báo
スマートフォン
điện thoại cơ bản
điện thoại di động
điện thoại thông minh
máy tính bảng
コンピュータ
bàn phím
máy chủ
máy in
ノートパソコン
máy tính xách tay
máy tính để bàn
máy tính bỏ túi
タブレット
máy tính cá nhân
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★