掃除機
máy lau nhà
máy hút ẩm
máy giặt
máy hút bụi
ヘアドライヤー
máy sấy tay
máy sấy tóc
máy duỗi tóc
máy uốn tóc
食器用洗剤
nước rửa kính
nước rửa tay
nước rửa mặt
nước rửa chén
アイロン
bếp điện
bàn ủi
quạt điện
tủ lạnh
アイロン(家電、北部)
bàn là
máy sấy
まな板
dao
chảo
đĩa
thớt
トレイ
cốc
khay
bát
花瓶
lọ hoa
chậu hoa
khung ảnh
bình nước
giỏ hoa
bình hoa
ろうそく立て
chân nến
nến thơm
đèn cầy
bấc nến
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★