(未来を示す)〜する / 〜するだろう / 〜になるだろう
sẽ
đang
đã
nên
も / 〜もまた / 同様に
đều
cũng
chỉ
vẫn
だけ
mỗi
riêng
ほとんど
hoàn toàn
ít nhất
hầu như
tương đối
gần đây
ít khi
gần như
めったに
thường xuyên
đôi khi
luôn luôn
時々
hiếm khi
ちょうど / たった今 / さっき
ngay
vừa
liền
たった今 / さっき / 今しがた / 〜したばかり
sắp (sắp sửa)
đang (hiện đang)
mới (vừa mới)
đã (đã rồi)
突然の、予期しない
bất ngờ
dự kiến
dần dần
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★