たった今 / さっき / 今しがた / 〜したばかり
đang (hiện đang)
mới (vừa mới)
đã (đã rồi)
sắp (sắp sửa)
私はたった今家に帰りました。
I just got home.
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★