検索結果- ベトナム語 - 日本語
検索内容:
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
固有名詞
ベトナム祖国戦線(ベトナムの与党連合および唯一の合法的な政治連合)
英語の意味
Vietnamese Fatherland Front (ruling coalition and sole legal political coalition of Vietnam)
đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
ことわざ
男性は物理的な家を建て、女性はその家を温かい家庭・家庭生活として築き上げるという意味のことわざ。男女それぞれの役割を強調する表現。
英語の意味
men make houses, women make homes
tổng bí thư
IPA(発音記号)
phương trình tổng quát
IPA(発音記号)
tổng lãnh sự
IPA(発音記号)
tân cử tổng thống
IPA(発音記号)
tổng thư ký
名詞
異形
異形
事務総長 / 総書記 / 総務長官
英語の意味
Alternative spelling of tổng thư kí (“Secretary General”).
loading!
Loading...