同時に / と同時に / そして同時に / 併せて
hơn nữa
lập tức
trong khi
đồng thời
私は昼ごはんを食べ、同時にテレビを見ます。
I eat lunch and at the same time watch TV.
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★