迅速に / 素早く / 速やかに / 急速に / 速く
nhanh chóng
từ từ
thận trọng
chậm rãi
彼は迅速に走ります。
He runs quickly.
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★