観賞魚 / 観賞用の魚
cá cảnh
cá biển
cá thương phẩm
cá giống
私は観賞魚の水槽を持っています。
I have an aquarium with ornamental fish.
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★