trạm y tế
chữ Hán chướng khí(「瘴気」)の形。
(書道)縦画
độc tài(「独裁的な」)の chữ Hán 形。
保健所/診療所
私は診療所に行きます。
I go to the health clinic.
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★