bãi đỗ xe
chữ Hán thủ thuật (「ヒント; トリック」) の形。
駐車場
(旧式)比較
dân ý(「世間の意見」)の chữ Hán 形。
駐車場は私の家の近くにあります。
The parking lot is near my house.
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★