điểm
スコア/成績
レベル/段階
ステータス/状態
ランキング/順位
kỳ thi
試合
課題
授業
試験
câu hỏi
回答
命令
返事
質問
câu trả lời
解説
答え
bảng
黒板 / 看板 / 掲示板 / 表
机 / 椅子 / 本棚 / 壁
地図 / 写真 / ポスター / 絵画
教科書 / ノート / プリント / 資料
phấn
クレヨン
マーカー
パステル
チョーク
bút lông
鉛筆・シャープペンシル
筆ペン・毛筆
マーカー・蛍光ペン
ボールペン・万年筆
phòng thí nghiệm
試験場
教室
実験室
研究所
bằng tốt nghiệp
在学証明書
修了証明書
入学許可証
卒業証書
giờ học
授業時間
授業費用
授業日程
学習時間
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★