アヒルが池で泳いでいます。
Con vịt bơi trong ao.
ガチョウが草を食べる。
Con ngỗng ăn cỏ.
その豚は草を食べます。
Con heo ăn cỏ.
豚が食べています。
Con lợn đang ăn.
牛が草を食べる。
Bò ăn cỏ.
水牛が野原で草を食べます。
Trâu ăn cỏ ngoài đồng.
馬が野原を走っています。
Ngựa chạy trên cánh đồng.
ヤギは草を食べます。
Con dê ăn cỏ.
羊が草を食べています。
Con cừu đang ăn cỏ.
サルがバナナを食べます。
Con khỉ ăn chuối.
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★