私は筋肉をつけるために運動します。
Tôi tập thể dục để có cơ khỏe.
彼女は顎が小さいです。
Cô ấy có cằm nhỏ.
私の眉毛は黒くて太いです。
Lông mày của tôi đen và dày.
私のまぶたが痛いです。
Tôi bị đau mí mắt.
私のまつげは短いです。
mi của tôi ngắn.
かかとが痛いです。
Tôi bị đau gót chân.
人間には背骨があります。
Con người có xương sống.
肝臓は血液をろ過します。
Gan giúp lọc máu.
私は腎臓が二つあります。
Tôi có hai thận.
私の心臓は元気です。
Trái tim tôi khỏe.
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★