Tôi đến ga.
私は駅に行きます。
Tôi đến trạm.
Tôi đang đợi ở bến xe buýt.
私はバスターミナルで待っています。
Tôi thấy tài xế.
私は運転手を見ます。
Hành khách đứng xếp hàng lên xe buýt.
乗客はバスに乗るために列に並んでいます。
Đây là lộ trình.
これはルートです。
Tôi có một bản đồ.
私は地図を持っています。
Giao thông hôm nay rất đông.
今日は交通がとても混んでいます。
Tôi lái xe trên đường cao tốc.
私は高速道路で車を運転します。
Biển báo chỉ đường.
道路標識は道を示します。
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★