Ai đó gọi tôi.
誰かが私を呼びました。
Mọi người chào buổi sáng.
皆さん、おはようございます。
Cái này là bút.
これはペンです。
Cái đó là cuốn sách.
それは本です。
Tôi ở đây.
私はここにいます。
Anh ấy ở đó.
彼はそこにいます。
Ngôi nhà kia đẹp.
あそこの家はきれいです。
Quyển sách này là của tôi.
この本は私のものです。
Quả táo đó (đấy) rất ngon.
そのりんごはとてもおいしいです。
Cái bàn kia màu nâu.
あのテーブルは茶色です。
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★