Tôi muốn thêm đường vào cà phê.
私はコーヒーに砂糖を入れたい。
Tôi thích tiêu.
私はコショウが好きです。
Tôi thích nước mắm.
私は魚醤が好きです。
Tôi thích xì dầu.
私は醤油が好きです。
Tôi mua dầu ăn.
私は食用油を買います。
Tôi cho một ít giấm vào salad.
私はサラダに少しお酢をかけます。
Tôi mua bột mì ở chợ.
私は市場で小麦粉を買います。
Tôi cho bột nêm vào canh.
私はスープに粉末調味料を入れます。
Tôi thích tương ớt.
私はチリソースが好きです。
Tôi thích tương cà.
私はケチャップが好きです。
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★