Vào chủ nhật, tôi đi chợ.
日曜日に市場へ行きます。
Sinh nhật tôi là tháng một.
私の誕生日は1月です。
Vào tháng hai trời lạnh.
2月は寒いです。
Sinh nhật tôi là tháng ba.
私の誕生日は3月です。
Sinh nhật tôi là tháng bốn.
私の誕生日は4月です。
Tháng năm trôi qua.
年月が過ぎました。
Sinh nhật của tôi là vào tháng sáu.
私の誕生日は6月です。
Tôi sinh vào tháng bảy.
私は7月に生まれました。
Tôi sinh vào tháng tám.
私は8月に生まれました。
Tháng chín tôi đi học.
9月に学校へ行きます。
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★