温帯の / 温帯性の / 温帯的な
xích đạo
ôn đới
hàn đới
nhiệt đới
山岳地帯
vùng biển
vùng sa mạc
vùng núi
vùng đô thị
農地
đất lâm nghiệp
đất đô thị
đất công nghiệp
đất nông nghiệp
風景
cảnh quan
cảnh báo
cơ quan
cảnh sát
自然
vũ trụ
môi trường
thiên tai
thiên nhiên
干ばつ
lũ lụt
khô hạn
bão tố
mưa đá
犬
chó
mèo
lợn
ngựa
猫
gà
chuột
鳥
cá
chim
鶏(動物)
vịt
bò
heo
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★