じゃがいも
khoai môn
khoai lang
khoai tây
khoai mì
さつまいも
cà rốt
にんじん
dưa chuột
cà chua
トウモロコシ
mía
bắp
gạo
đậu
ねぎ / 青ねぎ / 葉ねぎ
hẹ
tỏi
ngò
hành
にんにく
ớt
gừng
唐辛子
tiêu
ブロッコリー
súp lơ trắng
bông cải trắng
bắp cải xanh
bông cải xanh
キャベツ
xà lách
su hào
cải bắp
レタス
bắp cải
cải thảo
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★