スカーフ
khăn quàng
găng tay
khăn tắm
mũ len
ベルト
cà vạt
thắt lưng
túi xách
眼鏡
mũ
tròng
kính
gương
サングラス
kính cận
kính râm
kính mắt
kính lúp
レインコート
áo len
áo gió
áo khoác
áo mưa
時計 / 腕時計 / メーター / 計器
thời gian
nhiệt kế
đồng hồ
la bàn
かばん
túi
áo
ví
バックパック
giày dép
ba lô
伝統衣装(アオザイ)
áo dài
áo yếm
nón lá
スーツジャケット
áo vest
áo sơ mi
áo măng tô
áo gile
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★