購読する/注文する
thanh toán
giao hàng
đặt chỗ
đặt mua
ダウンロードする
lưu
mở
xóa
tải
インストールする
gỡ
cài
接続する
cài đặt
đồng bộ
kết nối
chia sẻ
切断する
bật kết nối
ngắt kết nối
mở kết nối
kết nối lại
写真を撮る
xem ảnh
in ảnh
chỉnh ảnh
chụp ảnh
動画を撮る / ビデオを撮影する
tải video
xem video
quay video
phát video
印刷する
on
in
to
at
保存する/アーカイブする
lưu trú
khôi phục
lưu trữ
sao chép
並ぶ
chen lấn
đứng chờ
xếp hạng
xếp hàng
まず最初に覚えたい、ベトナム語の入門レベルの単語帳と例文問題集です。
Select the first quiz: Ctrl + Enter
View Explanation:Ctrl + G
Close a feedback:Esc
When selecting a quiz
Answer:Enter
Select a choice:↓ or ↑
Reading out the question:Ctrl + K
View Hint: Ctrl + M
Skip: Ctrl + Y
Don't have an account? Sign up
Do you have an account? Login
DiQt
Free
★★★★★★★★★★